Hook (Gây ấn tượng)
|
Bắt đầu video bằng câu hỏi gây tò mò hoặc một thông điệp mạnh mẽ thu hút sự chú ý. Ví dụ: "Bạn có biết 80% người dùng sản phẩm này đều thay đổi cuộc sống?" |
Tạo một câu mở đầu ấn tượng. Tập nói với ngữ điệu thu hút, biểu cảm rõ ràng. |
Giữ chân người xem
|
Đưa ra lý do tại sao họ nên xem tiếp. Ví dụ: "Đừng rời đi nếu bạn muốn tìm hiểu cách giải quyết vấn đề này trong vòng 3 phút!" |
Nhấn mạnh giá trị họ nhận được nếu tiếp tục xem. Dùng hiệu ứng hoặc câu hỏi gợi mở. |
Dẫn dắt vào nội dung
|
Chuyển từ hook sang nội dung chính một cách tự nhiên. Ví dụ: "Tôi đã từng gặp vấn đề này, và đây là cách tôi giải quyết..."
|
Dùng câu chuyện cá nhân hoặc dẫn chứng thực tế để tạo kết nối cảm xúc với khán giả.
|
Mở (Nói về vấn đề)
|
Giới thiệu vấn đề một cách rõ ràng, ngắn gọn. Ví dụ: "Rất nhiều người gặp khó khăn khi chọn sản phẩm phù hợp cho sức khỏe gia đình mình." |
Trình bày vấn đề dưới góc nhìn của người xem để họ cảm thấy được đồng cảm. |
Giải pháp
|
Đưa ra giải pháp cho vấn đề. Ví dụ: "Sản phẩm X có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và cải thiện sức khỏe một cách đáng kể." |
Minh họa bằng hình ảnh hoặc mô tả ngắn gọn sản phẩm, dịch vụ. Chỉ rõ lợi ích cụ thể. |
Tóm tắt và Kêu gọi HĐ |
Kết thúc bằng tóm tắt giá trị vừa chia sẻ và kêu gọi hành động. Ví dụ: "Nếu bạn muốn thay đổi ngay hôm nay, hãy nhấn vào liên kết để biết thêm thông tin!" |
Sử dụng lời kêu gọi rõ ràng và đặt liên kết hoặc thông tin liên lạc dễ thấy trong video. |